Money Exchangers at Can Tho, Vietnam

    Other Travel Destinations Phnom PenhSihanukvilleSiem ReapPakseRayong
    Money ExchangersContact us for Priority Listing
    • Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn36/24A, Trần Việt Châu, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3897 132 (I) +84 292 3897 132
      7 reviews  
    • ATM Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank (PGBank) - Nam Ky Khoi Nghia55A, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận Ninh Kiều, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 1900 555574 (I) +84 1900 555574
      3 reviews  
    • ATM ABBank- Nhà Hàng Hoa Sứ- Cần ThơKhu Du Lịch Cái Khế, Đường Lê Lợi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 1900 571581 (I) +84 1900 571581
      3 reviews  
    • VPBank85 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3898 071 (I) +84 292 3898 071
      3 reviews  
    • Ngân Hàng Hồng Kông & Thượng Hải (HSBC)11B, Đường Hòa Bình, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3735 750 (I) +84 292 3735 750
      2 reviews  
    • PVFC CAN THO BRANCH - PVFC CHI NHÁNH CẦN THƠ131A Tran Hung Dao Street, An Phu Ward, Ninh Kieu District-(131A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều), An Phú, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3733 777 (I) +84 292 3733 777
      2 reviews  
    • Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank (VAB)440, Khu Vực, Yên Hạ, Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ 900000, Vietnam(L) 0292 3527 299 (I) +84 292 3527 299
      2 reviews  
    • Máy ATM Saigonbank - Chi Nhánh Cần Thơ11, Đường Lý Tự Trọng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, An Lạc, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 1900 555511 (I) +84 1900 555511
      2 reviews  
    • Ngân Hàng Quốc Tế VIB89, Trần Văn Khéo, Quận Ninh Kiều, Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3843 631 (I) +84 292 3843 631
      2 reviews  
    • Saigon Commercial Bank (SCB)164A, Quốc Lộ 1A, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3527 577 (I) +84 292 3527 577
      2 reviews  
    • SCB - Chi Nhánh Ninh Kiều19 - 21A, Vo Van Tan Street, Tan An Ward, Ninh Kieu District, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 1900 6538 (I) +84 1900 6538
      2 reviews  
    • Ngân Hàng Bắc Á34, Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, An Hội, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 098 754 86 59 (I) +84 98 754 86 59
      1 reviews  
    • ATM An Binh Commercial Joint Stock Bank- Tran Hung Dao152-154, Tran Hung Dao Street, An Nghiep Ward, Ninh Kieu District, An Phú, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 1900 571581 (I) +84 1900 571581
    • Ngân Hàng TMCP Sài Gòn164/4, Quốc Lộ 1A, P. Lê Bình, Quận Cái Răng, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3923 483 (I) +84 292 3923 483
    • Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam (Vietcombank)15A, Cach Mang Thang 8 Street, An Thoi Ward, Binh Thuy District, Bùi Hữu Nghĩa, Bình Thủy, Cần Thơ, Vietnam
    • ATM Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank (PGBank) - Cach Mang Thang 8110, Cách Mạng Tháng 8, Quận Ninh Kiều, Cái Khế, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 1900 555574 (I) +84 1900 555574
    • Quỹ Tín Dụng Nhân Dân Nam Cần Thơ69, Đường Số 8, KDC 586, KV Thạnh Thới, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Phú Thứ, Cái Răng, Cần Thơ, Vietnam(L) 098 532 87 69 (I) +84 98 532 87 69
    • Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn38, Lý Tự Trọng, Quận Ninh Kiều, Phường An Cư, An Cư, Ninh Kiều, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3731 654 (I) +84 292 3731 654
    • Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank91, Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 3884 567 (I) +84 292 3884 567
    • Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội TP Cần Thơ133, Đường Nguyễn Truyền Thanh, Quận Ninh Kiều, Bình Thuỷ, Bình Thủy, Cần Thơ, Vietnam(L) 0292 4079 823 (I) +84 292 4079 823

    The below is the list of money exchangers available at Can Tho International Airport, Can Tho, Vietnam and its surrounding places. Foreign tourist can exchange the money at any one of the below money exchangers in Can Tho, or any money exchanger which is nearby to your current location. To know your current location in Can Tho, search “My Location” and share with your loved one securely.

    Foreign Exchange Rate at Can Tho Today

    Traveler Information - CAN THO
    Official CurrencyVietnamese Dong
    Currency CodeVND
    Currency Symbol
    CountryVietnam  VN - Vietnam
    Bank Notes₫1000, ₫2000, ₫5000, ₫10000, ₫20000, ₫50000, ₫100000, ₫200000 & ₫500000
    Coins₫200, ₫500, ₫1000, ₫2000 & ₫5000
    Subunithào
    Subunit Symbolhào
    Local DateApr 25, 2024
    Exchange Rates1000 VND = 0.04 USD, 1000 VND = 0.04 EUR, 1000 VND = 0.03 GBP
    • 1 USD = 23482.5 VND
    • 2 USD = 46965 VND
    • 5 USD = 117412.51 VND
    • 10 USD = 234825.02 VND
    7799 hr 51 min ago disclaimer

    The official currency for Can Tho is Vietnamese Dong and the below is today's foreign exchange rate at Can Tho airport. Vietnamese Dong currency conversion rate 1000 VND = 0.04 USD, 1000 VND = 0.04 EUR, 1000 VND = 0.03 GBP & more at VCA - Can Tho International Airport, Can Tho, Vietnam with what is currency name, currency code, currency symbol, exchange rate, local date & money exchangers details.

    Major Currencies to VND (Vietnamese Dong) Today in Can Tho

    Refer the major currencies comparison table to compare the VND - Vietnamese Dong to USD, EUR, GBP & more at travel destination Can Tho today on .

    Currency Exchange Rate at Can Tho - Apr 25, 2024
    CountryExchange Rate
      United States (USD)1 USD = 23482.5 VND
      Europe (EUR)1 EUR = 25108.52 VND
      Japan (JPY)1 JPY = 167.57 VND
      Great Britain (GBP)1 GBP = 29187.13 VND
      Australia (AUD)1 AUD = 15486.71 VND
      Canada (CAD)1 CAD = 17486.29 VND
      Switzerland (CHF)1 CHF = 25795.88 VND
      China (CNY)1 CNY = 3314.49 VND
      Sweden (SEK)1 SEK = 2170.16 VND
      New Zealand (NZD)1 NZD = 14212.22 VND
      Mexico (MXN)1 MXN = 1336.82 VND
      Singapore (SGD)1 SGD = 17370.96 VND
      Hong Kong (HKD)1 HKD = 2996.12 VND
      Norway (NOK)1 NOK = 2130.29 VND
      South Korea (KRW)1 KRW = 17.92 VND
      Turkey (TRY)1 TRY = 1113.03 VND
      Russia (RUB)1 RUB = 290.62 VND
      India (INR)1 INR = 284.95 VND
      Brazil (BRL)1 BRL = 4736.19 VND
      South Africa (ZAR)1 ZAR = 1201.45 VND
      United Arab Emirates (AED)1 AED = 6393.39 VND
      Saudi Arabia (SAR)1 SAR = 6260.49 VND
      Thailand (THB)1 THB = 673.61 VND
      Iran (IRR)1 IRR = 0.56 VND
      Iraq (IQD)1 IQD = 17.87 VND
      Indonesia (IDR)1 IDR = 1.57 VND
      Israel (ILS)1 ILS = 6263.06 VND
      Oman (OMR)1 OMR = 61098.58 VND
      Yemen (YER)1 YER = 93.8 VND
      Qatar (QAR)1 QAR = 6449.57 VND
      Kuwait (KWD)1 KWD = 76340.68 VND
      Malaysia (MYR)1 MYR = 5129.98 VND
      Maldives (MVR)1 MVR = 1529.77 VND
      Philippines (PHP)1 PHP = 419.16 VND
      Sri Lanka (LKR)1 LKR = 80.6 VND
      Lebanon (LBP)1 LBP = 1.56 VND
      Syria (SYP)1 SYP = 9.35 VND
      Bangladesh (BDT)1 BDT = 218.06 VND
      Czech Republic (CZK)1 CZK = 1062.65 VND
      Albania (ALL)1 ALL = 231.41 VND
      Algeria (DZD)1 DZD = 172.27 VND
      Peru (PEN)1 PEN = 6348.55 VND
      Uruguay (UYU)1 UYU = 603.03 VND
      Denmark (DKK)1 DKK = 3370.49 VND
      Egypt (EGP)1 EGP = 758.83 VND
      Mauritius (MUR)1 MUR = 516.09 VND
      Libya (LYD)1 LYD = 4842.08 VND
      Morocco (MAD)1 MAD = 2304.34 VND
      Tunisia (TND)1 TND = 7594.52 VND
      Nigeria (NGN)1 NGN = 50.89 VND
      Republic of Serbia (RSD)1 RSD = 214.83 VND
      Ukraine (UAH)1 UAH = 633.4 VND
      Poland (PLN)1 PLN = 5588.89 VND
      Romania (RON)1 RON = 5056.74 VND
      Moldova (MDL)1 MDL = 1318.36 VND
      Georgia (GEL)1 GEL = 8997.04 VND
      Hungary (HUF)1 HUF = 67.85 VND
      Croatia (HRK)1 HRK = 3381.53 VND
      Bulgaria (BGN)1 BGN = 12861.42 VND
      Bosnia & Herzegovina (BAM)1 BAM = 12878.88 VND
      Belarus (BYN)1 BYN = 9266.27 VND
      Azerbaijan (AZN)1 AZN = 13792.85 VND
      Costa Rica (CRC)1 CRC = 43.41 VND
      Argentina (ARS)1 ARS = 97.09 VND
      Chile (CLF)1 CLF = 811025.05 VND
      Jordan (JOD)1 JOD = 33106.66 VND
      Paraguay (PYG)1 PYG = 3.23 VND
      Colombia (COP)1 COP = 5.4 VND
      Venezuela (VEF)100 VEF = 0.89 VND
      Bolivia (BOB)1 BOB = 3385.55 VND
      Jamaica (JMD)1 JMD = 151.26 VND
    All Rights Reserved 2024 ©