Money Exchangers at Da Nang, Vietnam

    Other Travel Destinations PakseSanyaHaikouSiem ReapPhnom Penh
    Money ExchangersContact us for Priority Listing
    • Asia Commercial Bank Da Nang branch218 Bạch Đằng, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3897 806 (I) +84 236 3897 806
      22 reviews  
    • Ngân hàng Quân Đội (MB) - Hải Châu404 Hoàng Diệu, Bình Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3552 111 (I) +84 236 3552 111
      9 reviews  
    • Hieu Wang Soan Ha121 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam
      8 reviews  
    • Agribank SốPhường Hải Châu 1,Quận Hải Châu, 33 Nguyễn Thái Học, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam(L) 0236 3843 843 (I) +84 236 3843 843
      8 reviews  
    • Eximbank Hải Châu484 Hoàng Diệu, Bình Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3552 710 (I) +84 236 3552 710
      7 reviews  
    • Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) @ Chi Nhánh Hùng Vương151-153 Nguyễn Văn Linh, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3565 347 (I) +84 236 3565 347
      5 reviews  
    • An Binh Commercial Joint Stock Bank164 Núi Thành, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 2602 899 (I) +84 236 2602 899
      5 reviews  
    • 환전소6 Nại Nam, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam
      4 reviews  
    • Ngân hàng TMCP Đông Nam Á104-106, 108 Núi Thành, Q. Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam(L) 0236 3632 632 (I) +84 236 3632 632
      4 reviews  
    • Bac A Commercial Joint Stock Bank234 Nguyễn Văn Linh, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3654 707 (I) +84 236 3654 707
      4 reviews  
    • Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á269 – 271, Lê Duẩn, Quận Thanh Khê, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam(L) 0236 3896 555 (I) +84 236 3896 555
      3 reviews  
    • Ngân hàng TMCP Đông Nam Á101-103 Lê Lợi, Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3830 444 (I) +84 236 3830 444
      3 reviews  
    • VietinBank Đà Nẵng, PGD Đống Đa1-3 Đống Đa, Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3899 268 (I) +84 236 3899 268
      3 reviews  
    • Maritime Bank Đà Nẵng04 Hùng Vương, Phường Hải Châu 1 Quận, Hải Châu, 550000, Vietnam(L) 0236 3825 804 (I) +84 236 3825 804
      2 reviews  
    • Ocean Commercial Joint Stock BankTòa Nhà PVFC, Đường 30/4, Quận Hải Châu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam(L) 0236 3780 766 (I) +84 236 3780 766
      2 reviews  
    • Eximbank Chợ Cồn336 Hùng Vương, Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3826 637 (I) +84 236 3826 637
      2 reviews  
    • MBBank @ Vinh Trung Transaction Office178 Lê Duẩn, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3689 555 (I) +84 236 3689 555
      1 reviews  
    • Hiệu Vàng Thanh Toàn63 Nguyễn Thái Học, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 0236 3822 445 (I) +84 236 3822 445
      1 reviews  
    • Eximbank Sơn Trà794-796 Ngô Quyền, An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng 550000, Vietnam
    • Tiệm Vàng Hoa Kim Nguyên229 Ông Ích Đường, Khuêõ Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng 550000, Vietnam(L) 098 888 60 00 (I) +84 98 888 60 00

    The below is the list of money exchangers available at Da Nang International Airport, Da Nang, Vietnam and its surrounding places. Foreign tourist can exchange the money at any one of the below money exchangers in Da Nang, or any money exchanger which is nearby to your current location. To know your current location in Da Nang, search “My Location” and share with your loved one securely.

    Foreign Exchange Rate at Da Nang Today

    Traveler Information - DA NANG
    Official CurrencyVietnamese Dong
    Currency CodeVND
    Currency Symbol
    CountryVietnam  VN - Vietnam
    Bank Notes₫1000, ₫2000, ₫5000, ₫10000, ₫20000, ₫50000, ₫100000, ₫200000 & ₫500000
    Coins₫200, ₫500, ₫1000, ₫2000 & ₫5000
    Subunithào
    Subunit Symbolhào
    Local DateApr 19, 2024
    Exchange Rates1000 VND = 0.04 USD, 1000 VND = 0.04 EUR, 1000 VND = 0.03 GBP
    • 1 USD = 23482.5 VND
    • 2 USD = 46965 VND
    • 5 USD = 117412.51 VND
    • 10 USD = 234825.02 VND
    7676 hr 34 min ago disclaimer

    The official currency for Da Nang is Vietnamese Dong and the below is today's foreign exchange rate at Da Nang airport. Vietnamese Dong currency conversion rate 1000 VND = 0.04 USD, 1000 VND = 0.04 EUR, 1000 VND = 0.03 GBP & more at DAD - Da Nang International Airport, Da Nang, Vietnam with what is currency name, currency code, currency symbol, exchange rate, local date & money exchangers details.

    Major Currencies to VND (Vietnamese Dong) Today in Da Nang

    Refer the major currencies comparison table to compare the VND - Vietnamese Dong to USD, EUR, GBP & more at travel destination Da Nang today on .

    Currency Exchange Rate at Da Nang - Apr 19, 2024
    CountryExchange Rate
      United States (USD)1 USD = 23482.5 VND
      Europe (EUR)1 EUR = 25108.52 VND
      Japan (JPY)1 JPY = 167.57 VND
      Great Britain (GBP)1 GBP = 29187.13 VND
      Australia (AUD)1 AUD = 15486.71 VND
      Canada (CAD)1 CAD = 17486.29 VND
      Switzerland (CHF)1 CHF = 25795.88 VND
      China (CNY)1 CNY = 3314.49 VND
      Sweden (SEK)1 SEK = 2170.16 VND
      New Zealand (NZD)1 NZD = 14212.22 VND
      Mexico (MXN)1 MXN = 1336.82 VND
      Singapore (SGD)1 SGD = 17370.96 VND
      Hong Kong (HKD)1 HKD = 2996.12 VND
      Norway (NOK)1 NOK = 2130.29 VND
      South Korea (KRW)1 KRW = 17.92 VND
      Turkey (TRY)1 TRY = 1113.03 VND
      Russia (RUB)1 RUB = 290.62 VND
      India (INR)1 INR = 284.95 VND
      Brazil (BRL)1 BRL = 4736.19 VND
      South Africa (ZAR)1 ZAR = 1201.45 VND
      United Arab Emirates (AED)1 AED = 6393.39 VND
      Saudi Arabia (SAR)1 SAR = 6260.49 VND
      Thailand (THB)1 THB = 673.61 VND
      Iran (IRR)1 IRR = 0.56 VND
      Iraq (IQD)1 IQD = 17.87 VND
      Indonesia (IDR)1 IDR = 1.57 VND
      Israel (ILS)1 ILS = 6263.06 VND
      Oman (OMR)1 OMR = 61098.58 VND
      Yemen (YER)1 YER = 93.8 VND
      Qatar (QAR)1 QAR = 6449.57 VND
      Kuwait (KWD)1 KWD = 76340.68 VND
      Malaysia (MYR)1 MYR = 5129.98 VND
      Maldives (MVR)1 MVR = 1529.77 VND
      Philippines (PHP)1 PHP = 419.16 VND
      Sri Lanka (LKR)1 LKR = 80.6 VND
      Lebanon (LBP)1 LBP = 1.56 VND
      Syria (SYP)1 SYP = 9.35 VND
      Bangladesh (BDT)1 BDT = 218.06 VND
      Czech Republic (CZK)1 CZK = 1062.65 VND
      Albania (ALL)1 ALL = 231.41 VND
      Algeria (DZD)1 DZD = 172.27 VND
      Peru (PEN)1 PEN = 6348.55 VND
      Uruguay (UYU)1 UYU = 603.03 VND
      Denmark (DKK)1 DKK = 3370.49 VND
      Egypt (EGP)1 EGP = 758.83 VND
      Mauritius (MUR)1 MUR = 516.09 VND
      Libya (LYD)1 LYD = 4842.08 VND
      Morocco (MAD)1 MAD = 2304.34 VND
      Tunisia (TND)1 TND = 7594.52 VND
      Nigeria (NGN)1 NGN = 50.89 VND
      Republic of Serbia (RSD)1 RSD = 214.83 VND
      Ukraine (UAH)1 UAH = 633.4 VND
      Poland (PLN)1 PLN = 5588.89 VND
      Romania (RON)1 RON = 5056.74 VND
      Moldova (MDL)1 MDL = 1318.36 VND
      Georgia (GEL)1 GEL = 8997.04 VND
      Hungary (HUF)1 HUF = 67.85 VND
      Croatia (HRK)1 HRK = 3381.53 VND
      Bulgaria (BGN)1 BGN = 12861.42 VND
      Bosnia & Herzegovina (BAM)1 BAM = 12878.88 VND
      Belarus (BYN)1 BYN = 9266.27 VND
      Azerbaijan (AZN)1 AZN = 13792.85 VND
      Costa Rica (CRC)1 CRC = 43.41 VND
      Argentina (ARS)1 ARS = 97.09 VND
      Chile (CLF)1 CLF = 811025.05 VND
      Jordan (JOD)1 JOD = 33106.66 VND
      Paraguay (PYG)1 PYG = 3.23 VND
      Colombia (COP)1 COP = 5.4 VND
      Venezuela (VEF)100 VEF = 0.89 VND
      Bolivia (BOB)1 BOB = 3385.55 VND
      Jamaica (JMD)1 JMD = 151.26 VND
    All Rights Reserved 2024 ©