Money Exchangers at Haiphong, Vietnam

    Other Travel Destinations NanningSanyaHaikouLuang PhabangVientiane
    Money ExchangersContact us for Priority Listing
    • Ngân Hàng Á Châu388, Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Đằng Gia, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3833 668 (I) +84 225 3833 668
      5 reviews  
    • Ngân Hàng TMCP Bắc ÁLô 17, Lê Hồng Phong, Đằng Gia, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3556 166 (I) +84 225 3556 166
      5 reviews  
    • Ngân Hàng TMCP Đông Á (Donga Bank) - PGD Ngô Quyền163, Đà Nẵng, Q.Ngô Quyền, Tp Hải Phòng, Lạ Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3652 394 (I) +84 225 3652 394
      3 reviews  
    • Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank181, Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3612 966 (I) +84 225 3612 966
      2 reviews  
    • Ngân Hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu120, Lạch Tray, Q. Lê Chân, Tp Hải Phòng, Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3847 818 (I) +84 225 3847 818
      1 reviews  
    • Ngân Hàng TNHH Indovina (IVB)Đông Khê, Ngô Quyền, Hai Phong, Vietnam(L) 0225 3921 330 (I) +84 225 3921 330
      1 reviews  
    • Seabank292b, Hai Bà Trưng, Q. Lê Chân, Tp Hải Phòng, Cầu Đấ, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3711 100 (I) +84 225 3711 100
    • BIDV Bank - Hai Phong Branch68-70 Dien Bien Phu Street, Hong Bang District, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Vietnam
    • Ngân Hàng Sài Gòn - Hà Nội125, Đường Văn Cao, Quận Ngô Quyền, Đằng Gia, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3201 756 (I) +84 225 3201 756
    • Ngân Hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu (Gp.Bank) - CN Hải Phòng55, Điện Biên Phủ, Q.Hồng Bàng, Tp Hải Phòng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3569 024 (I) +84 225 3569 024
    • Hoang Cuong Pawn Shop689, Nguyen Van Linh Street, Le Chan District, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng, Vietnam(L) 093 650 91 88 (I) +84 93 650 91 88
    • Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank) - CN Hồng Bàng27c, Điện Biên Phủ, Q.Hồng Bàng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3746 366 (I) +84 225 3746 366
    • Ngân Hàng Maritimebank194, Đường Văn Cao, Quận Ngô Quyền, Đằng Gia, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3727 834 (I) +84 225 3727 834
    • Dang Van Thuan Private Enterprise641B, Nguyen Van Linh Street, Le Chan District, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng, Vietnam(L) 097 533 17 89 (I) +84 97 533 17 89
    • Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank179, Tô Hiệu, Quận Lê Chân, Trại Cau, Lê Chân, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3610 406 (I) +84 225 3610 406
    • Ngân Hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank)134, Lê Lai, Q.Ngô Quyền, Tp Hải Phòng, Má Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3759 898 (I) +84 225 3759 898
    • Công Ty Thiết Bị Vật Tư Ngân Hàng Việt Linh - VPGD 365, Lý Thường Kiệt, Q.Hồng Bàng, Quang Trung, Hồng Bàng, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3838 864 (I) +84 225 3838 864
    • Hanoi Building Commercial Joint Stock Bank (Habubank)324, Đà Nẵng, Phường Đông Hải, Quận Hải An, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3567 977 (I) +84 225 3567 977
    • Vietnam Joint Stock Commercial Bank For Industry And Trade (VietinBank)1, Lê Lai, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Lạ Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng, Vietnam(L) 0225 3651 566 (I) +84 225 3651 566
    • Cửa Hàng 39A Trần Nguyên Hãn39A, Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng, Vietnam(L) 090 988 67 77 (I) +84 90 988 67 77

    The below is the list of money exchangers available at Cat Bi International Airport, Haiphong, Vietnam and its surrounding places. Foreign tourist can exchange the money at any one of the below money exchangers in Haiphong, or any money exchanger which is nearby to your current location. To know your current location in Haiphong, search “My Location” and share with your loved one securely.

    Foreign Exchange Rate at Haiphong Today

    Traveler Information - HAIPHONG
    Official CurrencyVietnamese Dong
    Currency CodeVND
    Currency Symbol
    CountryVietnam  VN - Vietnam
    Bank Notes₫1000, ₫2000, ₫5000, ₫10000, ₫20000, ₫50000, ₫100000, ₫200000 & ₫500000
    Coins₫200, ₫500, ₫1000, ₫2000 & ₫5000
    Subunithào
    Subunit Symbolhào
    Local DateMay 04, 2024
    Exchange Rates1000 VND = 0.04 USD, 1000 VND = 0.04 EUR, 1000 VND = 0.03 GBP
    • 1 USD = 23482.5 VND
    • 2 USD = 46965 VND
    • 5 USD = 117412.51 VND
    • 10 USD = 234825.02 VND
    8024 hr 29 min ago disclaimer

    The official currency for Haiphong is Vietnamese Dong and the below is today's foreign exchange rate at Haiphong airport. Vietnamese Dong currency conversion rate 1000 VND = 0.04 USD, 1000 VND = 0.04 EUR, 1000 VND = 0.03 GBP & more at HPH - Cat Bi International Airport, Haiphong, Vietnam with what is currency name, currency code, currency symbol, exchange rate, local date & money exchangers details.

    Major Currencies to VND (Vietnamese Dong) Today in Haiphong

    Refer the major currencies comparison table to compare the VND - Vietnamese Dong to USD, EUR, GBP & more at travel destination Haiphong today on .

    Currency Exchange Rate at Haiphong - May 04, 2024
    CountryExchange Rate
      United States (USD)1 USD = 23482.5 VND
      Europe (EUR)1 EUR = 25108.52 VND
      Japan (JPY)1 JPY = 167.57 VND
      Great Britain (GBP)1 GBP = 29187.13 VND
      Australia (AUD)1 AUD = 15486.71 VND
      Canada (CAD)1 CAD = 17486.29 VND
      Switzerland (CHF)1 CHF = 25795.88 VND
      China (CNY)1 CNY = 3314.49 VND
      Sweden (SEK)1 SEK = 2170.16 VND
      New Zealand (NZD)1 NZD = 14212.22 VND
      Mexico (MXN)1 MXN = 1336.82 VND
      Singapore (SGD)1 SGD = 17370.96 VND
      Hong Kong (HKD)1 HKD = 2996.12 VND
      Norway (NOK)1 NOK = 2130.29 VND
      South Korea (KRW)1 KRW = 17.92 VND
      Turkey (TRY)1 TRY = 1113.03 VND
      Russia (RUB)1 RUB = 290.62 VND
      India (INR)1 INR = 284.95 VND
      Brazil (BRL)1 BRL = 4736.19 VND
      South Africa (ZAR)1 ZAR = 1201.45 VND
      United Arab Emirates (AED)1 AED = 6393.39 VND
      Saudi Arabia (SAR)1 SAR = 6260.49 VND
      Thailand (THB)1 THB = 673.61 VND
      Iran (IRR)1 IRR = 0.56 VND
      Iraq (IQD)1 IQD = 17.87 VND
      Indonesia (IDR)1 IDR = 1.57 VND
      Israel (ILS)1 ILS = 6263.06 VND
      Oman (OMR)1 OMR = 61098.58 VND
      Yemen (YER)1 YER = 93.8 VND
      Qatar (QAR)1 QAR = 6449.57 VND
      Kuwait (KWD)1 KWD = 76340.68 VND
      Malaysia (MYR)1 MYR = 5129.98 VND
      Maldives (MVR)1 MVR = 1529.77 VND
      Philippines (PHP)1 PHP = 419.16 VND
      Sri Lanka (LKR)1 LKR = 80.6 VND
      Lebanon (LBP)1 LBP = 1.56 VND
      Syria (SYP)1 SYP = 9.35 VND
      Bangladesh (BDT)1 BDT = 218.06 VND
      Czech Republic (CZK)1 CZK = 1062.65 VND
      Albania (ALL)1 ALL = 231.41 VND
      Algeria (DZD)1 DZD = 172.27 VND
      Peru (PEN)1 PEN = 6348.55 VND
      Uruguay (UYU)1 UYU = 603.03 VND
      Denmark (DKK)1 DKK = 3370.49 VND
      Egypt (EGP)1 EGP = 758.83 VND
      Mauritius (MUR)1 MUR = 516.09 VND
      Libya (LYD)1 LYD = 4842.08 VND
      Morocco (MAD)1 MAD = 2304.34 VND
      Tunisia (TND)1 TND = 7594.52 VND
      Nigeria (NGN)1 NGN = 50.89 VND
      Republic of Serbia (RSD)1 RSD = 214.83 VND
      Ukraine (UAH)1 UAH = 633.4 VND
      Poland (PLN)1 PLN = 5588.89 VND
      Romania (RON)1 RON = 5056.74 VND
      Moldova (MDL)1 MDL = 1318.36 VND
      Georgia (GEL)1 GEL = 8997.04 VND
      Hungary (HUF)1 HUF = 67.85 VND
      Croatia (HRK)1 HRK = 3381.53 VND
      Bulgaria (BGN)1 BGN = 12861.42 VND
      Bosnia & Herzegovina (BAM)1 BAM = 12878.88 VND
      Belarus (BYN)1 BYN = 9266.27 VND
      Azerbaijan (AZN)1 AZN = 13792.85 VND
      Costa Rica (CRC)1 CRC = 43.41 VND
      Argentina (ARS)1 ARS = 97.09 VND
      Chile (CLF)1 CLF = 811025.05 VND
      Jordan (JOD)1 JOD = 33106.66 VND
      Paraguay (PYG)1 PYG = 3.23 VND
      Colombia (COP)1 COP = 5.4 VND
      Venezuela (VEF)100 VEF = 0.89 VND
      Bolivia (BOB)1 BOB = 3385.55 VND
      Jamaica (JMD)1 JMD = 151.26 VND
    All Rights Reserved 2024 ©