Money Exchangers at Ho Chi Minh City, Vietnam

    Other Travel Destinations Phnom PenhSihanukvilleSiem ReapPakseRayong
    Money ExchangersContact us for Priority Listing
    • Ha Tam Jewelry2 Nguyễn An Ninh, Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam(L) 028 3823 7243 (I) +84 28 3823 7243
      162 reviews  
    • Hung Long Money Exchange86 Mạc Thị Bưởi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 700000, Vietnam(L) 028 3829 7887 (I) +84 28 3829 7887
      65 reviews  
    • Eximbank Money Exchange 59 동코이 환전135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam(L) 028 3823 1316 (I) +84 28 3823 1316
      56 reviews  
    • Money exchange - Minh Thư22 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bìn, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam(L) 028 3823 8575 (I) +84 28 3823 8575
      8 reviews  
    • Bank for Foreign Trade of Vietnam - Vietcombank56, Nguyen Trai, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam(L) 028 3910 3626 (I) +84 28 3910 3626
      7 reviews  
    • Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam (Vietcombank)Số 231 - 233 đường Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam(L) 028 3822 8593 (I) +84 28 3822 8593
      6 reviews  
    • Vinaphone Notre Dame59/17 Nguyễn Du, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam
      3 reviews  
    • money exchange38 Phan Bội Châu, Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam(L) 028 3824 5950 (I) +84 28 3824 5950
      3 reviews  
    • Agribank - Dong Khanh Transaction Office953, Tran Hung Dao Street, Ward 1, District 5, Ho Chi Minh City, Phường 2, Quận 5, Hồ Chí Minh, Vietnam
      3 reviews  
    • Saigon Commercial Bank (SCB)155, Ky Con Street, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Phường Nguyễn Thái Bìn, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam
      2 reviews  
    • Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam (Vietcombank)152, Phan Xich Long Street, Ward 2, Phu Nhuan District, Phường 7, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh, Vietnam
      2 reviews  
    • Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam (Vietcombank)Gemadept Building, 6, Le Thanh Ton Street, Ben Nghe Ward, District 1, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam
      2 reviews  
    • The Vietnam Development Bank229, Dong Khoi Street, District 1, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam
      2 reviews  
    • CTY TNHH NHÃN MÃ VẠCH HƯNG THỊNH42/4 đường TA 04, Phường Bến Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh 700000, Vietnam(L) 093 899 77 76 (I) +84 93 899 77 76
      1 reviews  
    • Bac a Bank2 Pham Dinh Ho Street, Ward 1, District 6, Ho Chi Minh City, Phường 2, Quận 6, Hồ Chí Minh, Vietnam
      1 reviews  
    • Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB)17 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh, Vietnam
    • Phuong Nam Bank46 Le Quang Sung Street, Ward 2, District 6, Ho Chi Minh City, Phường 2, Quận 6, Hồ Chí Minh, Vietnam
    • Danh Tuan Trading Service Co.,Ltd331, Tran Binh Trong Street, Ward 4, District 5, Phường 4, Quận 5, Hồ Chí Minh, Vietnam
    • Bitcoin Vietnam Co. Ltd.129 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam
    • EximBank Currency ExchangeTerminal 2 Saigon International Airport, Hồ Chí Minh, Vietnam

    The below is the list of money exchangers available at Tan Son Nhat International Airport, Ho Chi Minh City, Vietnam and its surrounding places. Foreign tourist can exchange the money at any one of the below money exchangers in Ho Chi Minh City, or any money exchanger which is nearby to your current location. To know your current location in Ho Chi Minh City, search “My Location” and share with your loved one securely.

    Foreign Exchange Rate at Ho Chi Minh City Today

    Traveler Information - HO CHI MINH CITY
    Official CurrencyVietnamese Dong
    Currency CodeVND
    Currency Symbol
    CountryVietnam  VN - Vietnam
    Bank Notes₫1000, ₫2000, ₫5000, ₫10000, ₫20000, ₫50000, ₫100000, ₫200000 & ₫500000
    Coins₫200, ₫500, ₫1000, ₫2000 & ₫5000
    Subunithào
    Subunit Symbolhào
    Local DateApr 25, 2024
    Exchange Rates1000 VND = 0.04 USD, 1000 VND = 0.04 EUR, 1000 VND = 0.03 GBP
    • 1 USD = 23482.5 VND
    • 2 USD = 46965 VND
    • 5 USD = 117412.51 VND
    • 10 USD = 234825.02 VND
    7811 hr 5 min ago disclaimer

    The official currency for Ho Chi Minh City is Vietnamese Dong and the below is today's foreign exchange rate at Ho Chi Minh City airport. Vietnamese Dong currency conversion rate 1000 VND = 0.04 USD, 1000 VND = 0.04 EUR, 1000 VND = 0.03 GBP & more at SGN - Tan Son Nhat International Airport, Ho Chi Minh City, Vietnam with what is currency name, currency code, currency symbol, exchange rate, local date & money exchangers details.

    Major Currencies to VND (Vietnamese Dong) Today in Ho Chi Minh City

    Refer the major currencies comparison table to compare the VND - Vietnamese Dong to USD, EUR, GBP & more at travel destination Ho Chi Minh City today on .

    Currency Exchange Rate at Ho Chi Minh City - Apr 25, 2024
    CountryExchange Rate
      United States (USD)1 USD = 23482.5 VND
      Europe (EUR)1 EUR = 25108.52 VND
      Japan (JPY)1 JPY = 167.57 VND
      Great Britain (GBP)1 GBP = 29187.13 VND
      Australia (AUD)1 AUD = 15486.71 VND
      Canada (CAD)1 CAD = 17486.29 VND
      Switzerland (CHF)1 CHF = 25795.88 VND
      China (CNY)1 CNY = 3314.49 VND
      Sweden (SEK)1 SEK = 2170.16 VND
      New Zealand (NZD)1 NZD = 14212.22 VND
      Mexico (MXN)1 MXN = 1336.82 VND
      Singapore (SGD)1 SGD = 17370.96 VND
      Hong Kong (HKD)1 HKD = 2996.12 VND
      Norway (NOK)1 NOK = 2130.29 VND
      South Korea (KRW)1 KRW = 17.92 VND
      Turkey (TRY)1 TRY = 1113.03 VND
      Russia (RUB)1 RUB = 290.62 VND
      India (INR)1 INR = 284.95 VND
      Brazil (BRL)1 BRL = 4736.19 VND
      South Africa (ZAR)1 ZAR = 1201.45 VND
      United Arab Emirates (AED)1 AED = 6393.39 VND
      Saudi Arabia (SAR)1 SAR = 6260.49 VND
      Thailand (THB)1 THB = 673.61 VND
      Iran (IRR)1 IRR = 0.56 VND
      Iraq (IQD)1 IQD = 17.87 VND
      Indonesia (IDR)1 IDR = 1.57 VND
      Israel (ILS)1 ILS = 6263.06 VND
      Oman (OMR)1 OMR = 61098.58 VND
      Yemen (YER)1 YER = 93.8 VND
      Qatar (QAR)1 QAR = 6449.57 VND
      Kuwait (KWD)1 KWD = 76340.68 VND
      Malaysia (MYR)1 MYR = 5129.98 VND
      Maldives (MVR)1 MVR = 1529.77 VND
      Philippines (PHP)1 PHP = 419.16 VND
      Sri Lanka (LKR)1 LKR = 80.6 VND
      Lebanon (LBP)1 LBP = 1.56 VND
      Syria (SYP)1 SYP = 9.35 VND
      Bangladesh (BDT)1 BDT = 218.06 VND
      Czech Republic (CZK)1 CZK = 1062.65 VND
      Albania (ALL)1 ALL = 231.41 VND
      Algeria (DZD)1 DZD = 172.27 VND
      Peru (PEN)1 PEN = 6348.55 VND
      Uruguay (UYU)1 UYU = 603.03 VND
      Denmark (DKK)1 DKK = 3370.49 VND
      Egypt (EGP)1 EGP = 758.83 VND
      Mauritius (MUR)1 MUR = 516.09 VND
      Libya (LYD)1 LYD = 4842.08 VND
      Morocco (MAD)1 MAD = 2304.34 VND
      Tunisia (TND)1 TND = 7594.52 VND
      Nigeria (NGN)1 NGN = 50.89 VND
      Republic of Serbia (RSD)1 RSD = 214.83 VND
      Ukraine (UAH)1 UAH = 633.4 VND
      Poland (PLN)1 PLN = 5588.89 VND
      Romania (RON)1 RON = 5056.74 VND
      Moldova (MDL)1 MDL = 1318.36 VND
      Georgia (GEL)1 GEL = 8997.04 VND
      Hungary (HUF)1 HUF = 67.85 VND
      Croatia (HRK)1 HRK = 3381.53 VND
      Bulgaria (BGN)1 BGN = 12861.42 VND
      Bosnia & Herzegovina (BAM)1 BAM = 12878.88 VND
      Belarus (BYN)1 BYN = 9266.27 VND
      Azerbaijan (AZN)1 AZN = 13792.85 VND
      Costa Rica (CRC)1 CRC = 43.41 VND
      Argentina (ARS)1 ARS = 97.09 VND
      Chile (CLF)1 CLF = 811025.05 VND
      Jordan (JOD)1 JOD = 33106.66 VND
      Paraguay (PYG)1 PYG = 3.23 VND
      Colombia (COP)1 COP = 5.4 VND
      Venezuela (VEF)100 VEF = 0.89 VND
      Bolivia (BOB)1 BOB = 3385.55 VND
      Jamaica (JMD)1 JMD = 151.26 VND
    All Rights Reserved 2024 ©